Công Ty TNHH  Ngọc Hương Phát Công Ty TNHH  Ngọc Hương Phát
Hotline 24/7: 0983102939

BU LÔNG CƯỜNG ĐỘ CAO CẤP BỀN 10

  • 10
  • Giá:

    Liên hệ

Khám phá tất tần tật về BU LÔNG CƯỜNG ĐỘ CAO CẤP BỀN 10: định nghĩa, vật liệu, ưu điểm, tiêu chuẩn kỹ thuật và ứng dụng. Tìm hiểu chi tiết để lựa chọn và sử dụng hiệu quả.

BU LÔNG CƯỜNG ĐỘ CAO CẤP BỀN 10

Bu lông cường độ cao cấp bền 10 là gì?

Định nghĩa và đặc điểm nhận biết bu lông cường độ cao cấp bền 10

BU LÔNG CƯỜNG ĐỘ CAO CẤP BỀN 10

Bu lông cường độ cao cấp bền 10 là loại bu lông được chế tạo từ thép hợp kim đặc biệt, trải qua quá trình nhiệt luyện để đạt được độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn so với các loại bu lông thông thường. Đặc điểm nhận biết của loại bu lông này thường là trên thân bu lông sẽ được in hoặc dập nổi các ký hiệu, trong đó có số '10' thể hiện cấp bền.

Để dễ dàng phân biệt, ta có thể dựa vào một số dấu hiệu sau:

  • Ký hiệu trên đầu bu lông: Thường có các ký hiệu như '10.9' (tương đương cấp bền 10).
  • Màu sắc: Thường có màu đen hoặc xám đen đặc trưng của thép hợp kim đã qua xử lý nhiệt.
  • Độ cứng: Cảm nhận được độ cứng cao khi tiếp xúc.

Giải thích ý nghĩa thông số 10 trên bu lông cường độ cao

BU LÔNG CƯỜNG ĐỘ CAO CẤP BỀN 10

Thông số '10' trên bu lông cường độ cao cấp bền 10 thực chất là một phần của ký hiệu cấp bền, ví dụ phổ biến nhất là '10.9'. Cách đọc và hiểu thông số này như sau:

  • Chữ số trước dấu chấm (trong trường hợp này là '10') biểu thị 1/100 của độ bền kéo tối thiểu (Tensile Strength) tính bằng MPa. Ví dụ: 10 x 100 = 1000 MPa.
  • Chữ số sau dấu chấm (trong trường hợp này là '9') biểu thị tỷ lệ giữa giới hạn chảy (Yield Strength) và độ bền kéo tối thiểu. Ví dụ: 0.9, tức là giới hạn chảy bằng 90% độ bền kéo tối thiểu.

Như vậy, một bu lông cường độ cao cấp bền 10 với ký hiệu '10.9' có nghĩa là:

  • Độ bền kéo tối thiểu: 1000 MPa
  • Giới hạn chảy tối thiểu: 900 MPa (90% của 1000 MPa).

Điều này cho thấy khả năng chịu tải và độ bền rất cao của loại bu lông này, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ an toàn và độ tin cậy cao.

BU LÔNG CƯỜNG ĐỘ CAO CẤP BỀN 10

Vật liệu chế tạo bu lông cường độ cao cấp bền 10

Các loại thép hợp kim thường dùng

Bu lông cường độ cao cấp bền 10 thường được chế tạo từ các loại thép hợp kim đặc biệt, có thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các tính chất cơ học cần thiết. Một số loại thép hợp kim thường được sử dụng bao gồm:

  • Thép hợp kim Crom (Chrome Steel): Thép có chứa Crom giúp tăng độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn.
  • Thép hợp kim Molypden (Molybdenum Steel): Molypden giúp tăng độ bền nhiệt và độ dẻo dai của thép.
  • Thép hợp kim Mangan (Manganese Steel): Mangan giúp tăng độ cứng và khả năng chống va đập.
  • Thép hợp kim Niken (Nickel Steel): Niken giúp tăng độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn.
  • Thép hợp kim Cr-Mo (Chrome-Molybdenum Steel): Sự kết hợp của Crom và Molypden tạo ra loại thép có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và độ dẻo dai cao. Đây là loại thép phổ biến nhất được sử dụng để chế tạo bu lông cường độ cao cấp bền 10.

BU LÔNG CƯỜNG ĐỘ CAO CẤP BỀN 10

Yêu cầu về thành phần hóa học và cơ tính vật liệu

Để đảm bảo chất lượng và độ bền của bu lông cường độ cao cấp bền 10, vật liệu chế tạo phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về thành phần hóa học và cơ tính. Ví dụ với thép hợp kim Cr-Mo, thành phần hóa học thường nằm trong khoảng sau:

  • C: 0.37 - 0.45%
  • Si: 0.17 - 0.37%
  • Mn: 0.50 - 0.80%
  • Cr: 0.80 - 1.10%
  • Mo: 0.15 - 0.25%

Về cơ tính, vật liệu phải đạt được các chỉ số sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 1000 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 900 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 10%
  • Độ dai va đập (Impact Strength): Đảm bảo theo tiêu chuẩn quy định.

Việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học và cơ tính vật liệu là yếu tố then chốt để đảm bảo bu lông cường độ cao cấp bền 10 có khả năng chịu tải và độ bền theo yêu cầu thiết kế.

Ưu điểm vượt trội của bu lông cường độ cao cấp bền 10

Khả năng chịu lực và độ bền kéo đứt cao

Ưu điểm nổi bật nhất của bu lông cường độ cao cấp bền 10 là khả năng chịu lực và độ bền kéo đứt vượt trội so với các loại bu lông thông thường. Với độ bền kéo tối thiểu 1000 MPa, loại bu lông này có thể chịu được tải trọng rất lớn mà không bị biến dạng hoặc đứt gãy. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng chịu tải trọng động, tải trọng va đập hoặc tải trọng lặp.

Độ cứng và khả năng chống biến dạng

BU LÔNG CƯỜNG ĐỘ CAO CẤP BỀN 10

Ngoài độ bền kéo cao, bu lông cường độ cao cấp bền 10 còn có độ cứng cao và khả năng chống biến dạng tốt. Điều này giúp bu lông duy trì hình dạng và kích thước ban đầu dưới tác dụng của tải trọng, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho liên kết. Khả năng chống biến dạng cũng giúp bu lông duy trì lực kẹp, ngăn ngừa hiện tượng lỏng lẻo theo thời gian.

Ứng dụng của bu lông cường độ cao cấp bền 10

Nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chịu lực, độ bền và độ cứng, bu lông cường độ cao cấp bền 10 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong các công trình và thiết bị yêu cầu độ an toàn và độ tin cậy cao, bao gồm:

  • Xây dựng cầu đường: Liên kết các kết cấu thép chịu lực.
  • Kết cấu thép nhà xưởng: Liên kết cột, dầm, kèo thép.
  • Cơ khí chế tạo: Lắp ráp máy móc, thiết bị công nghiệp.
  • Ngành dầu khí: Lắp ráp các giàn khoan, đường ống dẫn dầu.
  • Giao thông vận tải: Lắp ráp ô tô, tàu hỏa, máy bay.
  • Năng lượng: Lắp ráp các công trình điện gió, điện mặt trời.

Tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của bu lông cường độ cao cấp bền 10

Các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến (DIN, ASTM, ISO,...)

Bu lông cường độ cao cấp bền 10 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, trong đó phổ biến nhất là:

  • DIN (Deutsches Institut für Normung): Tiêu chuẩn Đức, ví dụ: DIN 931, DIN 933.
  • ASTM (American Society for Testing and Materials): Tiêu chuẩn Hoa Kỳ, ví dụ: ASTM A325, ASTM A490.
  • ISO (International Organization for Standardization): Tiêu chuẩn quốc tế, ví dụ: ISO 4014, ISO 4017.

Mỗi tiêu chuẩn có những quy định riêng về kích thước, vật liệu, phương pháp thử nghiệm và các yêu cầu khác. Việc lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể.

Kích thước, bước ren và các thông số kỹ thuật quan trọng khác

Bu lông cường độ cao cấp bền 10 có nhiều kích thước và bước ren khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ứng dụng. Các thông số kỹ thuật quan trọng cần lưu ý bao gồm:

  • Đường kính thân bu lông (d): Ví dụ: M12, M16, M20, M24...
  • Bước ren (p): Ví dụ: 1.75mm, 2.0mm, 2.5mm...
  • Chiều dài thân bu lông (l): Tùy thuộc vào chiều dày của các chi tiết cần liên kết.
  • Đường kính đầu bu lông (dk): Theo tiêu chuẩn quy định.
  • Chiều cao đầu bu lông (k): Theo tiêu chuẩn quy định.
  • Loại ren: Ren suốt hoặc ren lửng
  • Lớp phủ bề mặt: Thường là mạ kẽm, mạ đen hoặc nhuộm đen để chống ăn mòn.

Việc lựa chọn đúng kích thước, bước ren và các thông số kỹ thuật khác là rất quan trọng để đảm bảo liên kết bu lông hoạt động hiệu quả và an toàn. Cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất để lựa chọn đúng loại bu lông cường độ cao cấp bền 10 phù hợp với từng ứng dụng.

0983102939